Bảng tổng hợp điểm toàn đoàn

STT Đơn vị Điểm thưởng giải HSPTTQ 2023 Điểm thưởng đăng cai HKPĐ lần thứ X năm 2024 Điểm
(Giai đoạn I)
Điểm (Giai đoạn II) Tổng điểm Xếp hạng
Khu vực Toàn quốc Hệ số 1 Hệ số 2

1

TP. Hồ Chí Minh

175

0

0

2042

2233

4466

6683

1

2

Hà Nội

60

0

0

1619

1534

3068

4747

2

3

Hải Phòng

45

0

100

1462

1096

2192

3799

3

4

Đồng Tháp

100

0

0

1304

921

1842

3246

4

5

Đà Nẵng

70

0

0

1205

869

1738

3013

5

6

Bắc Giang

50

0

0

1738

501

1002

2790

6

7

Thanh Hóa

45

0

0

1104

802

1604

2753

7

8

Nghệ An

45

0

0

1278

614

1228

2551

8

9

Thái Nguyên

25

50

0

1334

468

936

2345

9

10

Phú Thọ

10

50

0

1563

244

488

2111

10

11

Đồng Nai

0

0

0

880

560

1120

2000

11

12

Vĩnh Phúc

50

0

0

963

483

966

1979

12

13

Long An

45

0

0

1223

352

704

1972

13

14

Đắk Lắk

45

50

0

1242

291

582

1919

14

15

Quảng Nam

15

50

0

1220

275

550

1835

15

16

Cần Thơ

0

0

0

841

440

880

1721

16

17

Lào Cai

50

0

0

883

381

762

1695

17

18

Quảng Ninh

15

0

0

992

340

680

1687

18

19

Bến Tre

30

50

0

1183

200

400

1663

19

20

Tiền Giang

55

0

0

1180

175

350

1585

20

21

Lạng Sơn

35

0

0

1001

236

472

1508

21

22

Bắc Ninh

30

20

0

529

432

864

1443

22

23

Hòa Bình

45

0

0

832

229

458

1335

23

24

Thừa Thiên Huế

95

0

0

593

323

646

1334

24

25

Hải Dương

45

0

0

411

426

852

1308

25

26

Lâm Đồng

50

0

0

682

257

514

1246

26

27

Sơn La

0

0

0

683

270

540

1223

27

28

Quảng Trị

20

0

0

771

195

390

1181

28

29

Hậu Giang

10

0

0

718

221

442

1170

29

30

Khánh Hòa

0

0

0

906

107

214

1120

30

31

Bà Rịa - Vũng Tàu

15

0

0

362

355

710

1087

31

32

Quảng Bình

20

0

0

605

176

352

977

32

33

Nam Định

0

0

0

425

272

544

969

33

34

Tây Ninh

35

0

0

551

129

258

844

34

35

Hà Tĩnh

0

0

0

486

157

314

800

35

36

Bình Thuận

35

0

0

138

312

624

797

36

37

Ninh Bình

45

0

0

389

155

310

744

37

38

Quảng Ngãi

0

0

0

480

110

220

700

38

39

Thái Bình

35

0

0

411

123

246

692

39

40

Yên Bái

20

0

0

384

143

286

690

40

41

Bình Dương

40

0

0

533

54

108

681

41

42

Gia Lai

35

0

0

309

139

278

622

42

43

Trà Vinh

10

0

0

426

91

182

618

43

44

Kiên Giang

15

0

0

320

98

196

531

44

45

Bắc Kạn

0

0

0

417

40

80

497

45

46

Đắk Nông

0

0

0

263

113

226

489

46

47

Tuyên Quang

0

0

0

333

76

152

485

47

48

Bình Định

0

0

0

150

159

318

468

48

49

Cà Mau

30

0

0

213

103

206

449

49

50

Vĩnh Long

40

0

0

330

31

62

432

50

51

Bạc Liêu

35

0

0

274

52

104

413

51

52

Hưng Yên

25

0

0

112

133

266

403

52

53

Điện Biên

25

0

0

368

2

4

397

53

54

Hà Nam

10

0

0

284

42

84

378

54

55

Sóc Trăng

10

0

0

162

99

198

370

55

56

Cao Bằng

10

0

0

281

35

70

361

56

57

Bình Phước

0

0

0

130

115

230

360

57

58

Hà Giang

0

0

0

278

25

50

328

58

59

Phú Yên

20

0

0

133

84

168

321

59

60

Kon Tum

10

0

0

208

23

46

264

60

61

An Giang

45

0

0

50

78

156

251

61

62

Lai Châu

20

0

0

161

24

48

229

62

63

Ninh Thuận

0

0

0

148

28

56

204

63